Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Hoàng Giang | 463,30 | 150 | |
2 | Lê Minh Hoàng | 436,04 | 101 | |
3 | 382,91 | 138 | ||
4 | Nguyễn Quang Dũng | 246,82 | 309 | |
5 | Đào Huy Khôi | 164,06 | 142 | |
6 | Nguyễn Hữu Cường | 151,84 | 104 | |
7 | Nguyễn Thị Chinh | 122,78 | 312 | |
8 | Vũ Bá Khôi | 83,35 | 50 | |
9 | Lê Nguyên Minh | 78,66 | 103 | |
10 | Nguyễn Hoàng Long | 55,97 | 112 | |
11 | 51,02 | 72 | ||
12 | Mai Anh Tuấn | 45,22 | 100 | |
13 | Lê Thành Phong | 45,13 | 88 | |
14 | Nguyễn Đức Anh | 43,82 | 78 | |
15 | Tống Khánh Giang | 43,22 | 74 | |
16 | Nguyễn Khánh Dung | 42,64 | 71 | |
17 | ngô đức anh | 42,05 | 73 | |
18 | Nguyễn Trung Kiên | 40,90 | 76 | |
19 | Đinh Linh Đan | 39,71 | 46 | |
20 | Phạm Đức Hiếu | 36,42 | 65 | |
21 | Nguyễn Bá Nam An | 36,34 | 55 | |
22 | Đỗ Đình Chí Khang | 34,13 | 64 | |
23 | Phùng Quốc Thống | 33,55 | 51 | |
24 | Nguyễn Gia Tùng | 33,45 | 53 | |
25 | Trần Minh Anh | 31,91 | 55 | |
26 | Phạm Thế Long | 31,70 | 57 | |
27 | Lê Minh Khôi | 30,38 | 49 | |
28 | Trần Minh Duy | 29,75 | 36 | |
29 | Lê Xuân Phát | 29,05 | 44 | |
30 | Trần Trung Hải | 28,88 | 42 | |
31 | Thiên Anh | 28,86 | 47 | |
32 | Le Minh Phuc | 28,23 | 40 | |
33 | 27,76 | 42 | ||
34 | Lê Khánh | 27,69 | 41 | |
35 | pham hoang bao chau | 25,99 | 42 | |
36 | Đinh Đức Hiệp | 25,37 | 40 | |
37 | Nguyễn Hoàng Phương | 22,66 | 34 | |
38 | HoangMinhDuc | 18,04 | 18 | |
39 | Phung Danh Tuan Anh | 17,67 | 31 | |
40 | 16,60 | 30 | ||
41 | Đào Hoàng Đức | 15,89 | 28 | |
42 | Phạm Hoàng Sơn | 7,49 | 15 | |
43 | nguyễn quang hạ | 4,01 | 10 | |
44 | Đinh Việt Anh | 3,79 | 12 | |
45 | Nam | 3,78 | 12 |