Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Viết Hiếu | 230,60 | 50 | |
2 | Hạ Đức Thiện | 198,61 | 2 | |
3 | Nguyen Hoang Long | 189,76 | 204 | |
4 | 167,67 | 167 | ||
5 | Hoàng Đức Huy | 151,30 | 99 | |
6 | Le Phan Vuong Anh | 149,16 | 107 | |
7 | Nguyễn Thị Chinh | 107,88 | 228 | |
8 | bye | 95,78 | 136 | |
9 | Arsenal 🗿🗿🤫🤫 | 95,63 | 199 | |
10 | Hoàng Nam Khánh | 83,04 | 188 | |
11 | Lê Quốc Trường | 70,12 | 106 | |
12 | Lam Tung Duong | 69,75 | 135 | |
13 | 68,97 | 122 | ||
14 | Đường Sơn Tùng | 61,48 | 105 | |
15 | Lưu Ngọc Mai | 60,29 | 108 | |
16 | Liverpool | 59,94 | 114 | |
17 | Nguyễn Đình Duy Quang | 57,81 | 102 | |
18 | Đăng Tâm | 53,90 | 88 | |
19 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 48,34 | 70 | |
20 | Trần Kiều Anh | 45,60 | 77 | |
21 | Dương Đức Anh | 45,02 | 54 | |
22 | Lê Mạnh Triết | 42,30 | 38 | |
23 | Nguyen Minh Vu | 42,26 | 57 | |
24 | Nguyễn Quang Anh | 40,52 | 76 | |
25 | Mai Gia Bao | 38,69 | 57 | |
26 | Nguyễn Đăng Quân | 36,59 | 46 | |
27 | 35,07 | 66 | ||
28 | QHuy | 33,88 | 45 | |
29 | Tuấn Minh | 30,93 | 50 | |
30 | Phạm Minh Hải | 26,75 | 46 | |
31 | Nguyễn Khoa Nguyên | 26,63 | 21 | |
32 | 15,04 | 15 | ||
33 | Hoàng Kim Tiến | 13,83 | 19 | |
34 | Nguyễn Đình Duy Quang | 10,54 | 10 | |
35 | Nguyen Minh Vu | 6,55 | 3 | |
36 | Nghiêm Thiện Minh | 5,88 | 4 | |
37 | CSP_SuperKids | 5,05 | 1 | |
37 | Nguyễn Đức Anh | 5,05 | 1 | |
39 | Nguyễn_Hồng_Thái1 | 0,65 | 0 | |
40 | Cấn Nhật Bảo Minh | 0,10 | 0 | |
41 | Phạm Xuân Khánh | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Nhật Bảo Nam | 0,00 | 0 | |
41 | Trần Mạnh Tiến | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Minh Tuệ | 0,00 | 0 |