Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Minh Hoàng | 426,08 | 79 | |
2 | Trần Đức Duy | 171,89 | 102 | |
3 | Nguyễn Thị Chinh | 117,79 | 263 | |
4 | Nguyễn Tiến Minh | 63,57 | 163 | |
5 | Đặng Dương Hoàng | 51,39 | 84 | |
6 | Trần Anh Tuấn | 45,53 | 86 | |
7 | nguyễn trí kiên | 43,72 | 70 | |
8 | Nguyễn Đức Nhẫn | 42,67 | 54 | |
9 | Nguyễn Đăng Quân | 40,24 | 49 | |
10 | Hoàng Trung Phong | 39,41 | 66 | |
11 | Nguyễn Tư Việt Triều | 37,68 | 64 | |
12 | Nguyen Duc Duy | 37,39 | 57 | |
13 | Lê Thành Phong | 37,26 | 60 | |
14 | Lê Sỹ Việt | 37,17 | 61 | |
15 | Nguyễn Huy Quang | 36,88 | 58 | |
16 | Nguyễn Mạnh Kiên | 36,64 | 59 | |
17 | Nguyen Lam Vu | 36,33 | 61 | |
18 | hoàng tùng dương | 36,04 | 60 | |
19 | 36,01 | 57 | ||
20 | Lưu Đức Trọng | 35,65 | 59 | |
21 | Nguyễn Duy Bảo Châu | 35,25 | 55 | |
22 | Lê Nhân Phong | 34,16 | 53 | |
23 | Le Nhan Kien | 33,60 | 52 | |
24 | Vu Do Ha My | 31,58 | 49 | |
25 | namđỗ | 30,96 | 52 | |
26 | Đặng Trường Xuân | 30,10 | 49 | |
27 | Nguyễn Quỳnh Hương | 28,06 | 43 | |
28 | Nguyễn Quốc Hoàng | 27,93 | 47 | |
29 | DinhGiaBao | 27,13 | 45 | |
30 | nam anh | 27,00 | 41 | |
31 | như vũ | 26,10 | 43 | |
32 | bùi trường giang | 25,91 | 40 | |
33 | Trần Minh Đức | 24,46 | 39 | |
34 | Đặng Đình Minh Kỳ | 24,03 | 39 | |
35 | Đào Song Toàn | 23,33 | 39 | |
36 | Phạm Thùy Linh | 23,33 | 29 | |
37 | nguyen nhu quan | 20,94 | 36 | |
38 | nguyên lâm | 19,61 | 30 | |
39 | Nguyen Tran Minh Trung | 18,02 | 29 | |
40 | Chuong | 13,48 | 19 | |
41 | 11,57 | 11 | ||
42 | Nguyễn Hiểu Minh | 7,46 | 10 | |
43 | Ngô Thanh Tùng | 6,21 | 13 | |
44 | Nguyễn Phú Bình | 5,75 | 5 | |
45 | 1,20 | 2 | ||
46 | Phạm Thái Quang | 0,00 | 0 | |
46 | Lê Viết Minh Vũ | 0,00 | 0 |