2025 Lớp Thuật toán Nâng cao (cô Chinh)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | ʞþŦ✓ | 682,71 | 442 | |
2 | Hoang Khoi | 599,64 | 179 | |
3 | Trương Mạnh Quân | 376,46 | 100 | |
4 | Nguyễn Kim Thành | 356,57 | 80 | |
5 | Đỗ Quốc Khánh . | 324,47 | 259 | |
6 | An | 311,60 | 341 | |
7 | Vuong Hoang Long | 309,90 | 316 | |
8 | Đường Sơn Tùng | 285,61 | 151 | |
9 | 🧑🏫DUYANH | 213,42 | 318 | |
10 | Nguyễn Quang Khải | 187,72 | 101 | |
11 | Trần Đức Duy | 182,26 | 133 | |
12 | Trần Thái An | 172,11 | 322 | |
13 | Nguyễn Khoa Nguyên | 159,48 | 56 | |
14 | Nguyễn Thị Chinh | 122,46 | 315 | |
15 | 𒈙Đào Trọng Cương𒈙 | 111,53 | 290 | |
16 | Trần Bảo Nam | 108,86 | 220 | |
17 | van | 103,83 | 125 | |
18 | Trần Đỗ Tuệ Nhân | 97,28 | 113 | |
19 | 96,26 | 157 | ||
20 | Luu_Anh_Minh | 91,72 | 189 | |
21 | Lam Tung Duong | 90,57 | 162 | |
22 | Lê Mạnh Triết | 78,50 | 72 | |
23 | Phạm Ngọc Trường Giang | 71,70 | 99 | |
24 | Nguyễn Đức Nhẫn | 67,17 | 102 | |
25 | Trần Kiều Anh | 63,41 | 97 | |
26 | QHuy | 59,59 | 102 | |
27 | Lê Cường | 50,11 | 72 | |
28 | Nguyễn Đăng Quân | 46,53 | 65 | |
29 | Phạm Thành An | 44,06 | 34 | |
30 | nguyễn tri tưởng | 37,85 | 23 | |
31 | Nguyễn Trọng Tuấn Minh | 32,24 | 29 | |
32 | 29,42 | 24 | ||
33 | buigiabao20 | 22,24 | 14 | |
34 | Trịnh Hoàng Huy | 20,81 | 28 | |
35 | Nguyễn_Hồng_Thái1 | 3,95 | 0 |