Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Minh Hoàng | 448,09 | 135 | |
2 | Nguyễn Hữu Cường | 286,17 | 178 | |
3 | Đào Huy Khôi | 276,62 | 218 | |
4 | Nguyễn Trung Kiên | 259,92 | 125 | |
5 | Trần Đức Duy | 182,26 | 133 | |
6 | 167,44 | 166 | ||
7 | Trần Hoàng Minh | 152,73 | 120 | |
8 | Nguyễn Thị Chinh | 122,46 | 315 | |
9 | Vũ Bá Khôi | 102,66 | 88 | |
10 | QHuy | 59,59 | 102 | |
11 | Lê Thành Phong | 55,81 | 126 | |
12 | Mai Anh Tuấn | 54,96 | 136 | |
13 | Trần Phương Thuỷ | 51,70 | 98 | |
14 | Toán 1-Nguyễn Tư Việt Triều | 50,62 | 101 | |
15 | Đỗ Đình Chí Khang | 50,52 | 109 | |
16 | Le Minh Phuc | 50,46 | 91 | |
17 | Trần Thế Phúc | 49,85 | 108 | |
18 | Đinh Hùng Cường | 49,01 | 87 | |
19 | Phạm Thế Long | 48,92 | 88 | |
20 | Vũ Tiến Cường | 47,90 | 98 | |
21 | Nguyễn Đăng Quân | 46,53 | 65 | |
22 | Nguyễn Quốc Hoàng | 46,10 | 95 | |
23 | 45,36 | 92 | ||
24 | Hà Nam Khánh | 44,62 | 67 | |
25 | Dương Trí Dũng | 42,99 | 93 | |
26 | Dương Phương Thảo | 40,89 | 68 | |
27 | nguyen vu minh | 40,70 | 80 | |
28 | NguyenTruongSon | 40,57 | 74 | |
29 | Đỗ Đức Bình | 39,97 | 80 | |
30 | Phí Ngọc Bình | 39,45 | 74 | |
31 | Nguyễn Tuấn Dũng | 38,90 | 71 | |
32 | Đoàn Nguyễn Phương Anh | 38,22 | 70 | |
33 | Nguyễn Sơn | 37,89 | 72 | |
34 | Hồ Thanh Phong | 37,41 | 65 | |
35 | Trịnh Quang Vinh | 37,31 | 70 | |
36 | Nguyễn Đăng Lâm | 37,11 | 78 | |
37 | Nguyễn Ngân An | 36,91 | 55 | |
38 | Bùi Gia Khánh | 36,41 | 61 | |
39 | Trần Đức Anh | 36,34 | 51 | |
40 | Nguyễn Minh Hiếu | 36,19 | 69 | |
41 | Nguyen Dinh Lam | 35,73 | 63 | |
42 | npcpro^*^ | 33,53 | 43 | |
43 | Kiều Thiên An | 32,01 | 69 | |
44 | Hà Sơn Tùng | 31,44 | 47 | |
45 | Lương Quốc Quân | 30,73 | 59 | |
46 | Nguyễn Hoàng Sơn Lâm | 30,63 | 58 | |
47 | Vu Do Minh Tri | 29,97 | 41 | |
48 | Thành Lâm | 29,96 | 59 | |
49 | Nguyễn Ngọc Phú Quý | 28,97 | 56 | |
50 | Vũ Gia Huy | 28,64 | 51 | |
51 | Phạm Thiên Quang | 27,44 | 46 | |
52 | Lê Hoàng Quân | 27,42 | 53 | |
53 | Hoàng Chấn Hưng | 27,00 | 42 | |
54 | Bảo Khang | 26,91 | 45 | |
55 | Đặng Như Phúc | 26,83 | 49 | |
56 | Lê Trần Thái An | 26,19 | 35 | |
57 | Lê Nguyên Dũng | 23,49 | 43 | |
58 | Trần Nguyễn Đức Tuan | 22,76 | 25 | |
59 | nguyen anh thai | 22,20 | 29 | |
60 | Vũ Minh Hiền | 21,58 | 30 | |
61 | Tran Gia Bao | 19,27 | 19 | |
62 | Trần Minh Quân | 18,81 | 22 | |
63 | Đỗ Đức Khôi | 18,42 | 29 | |
64 | Lê Minh Sơn | 18,19 | 26 | |
65 | 18,08 | 30 | ||
66 | Dư Đức Tiến Minh | 15,96 | 16 | |
67 | Phạm Nam Khánh | 14,67 | 29 | |
68 | Đỗ Minh Hải | 8,62 | 10 | |
69 | Vu Tri Cuong | 8,25 | 8 | |
70 | Ho Duc Nhat Quang | 7,96 | 9 | |
71 | Bùi Huy Tùng | 6,07 | 12 | |
72 | 3,25 | 4 | ||
73 | Nguyễn Tuấn Thành | 1,84 | 1 | |
74 | Nguyen Anh Kiet | 0,00 | 0 |