Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Minh Hoàng | 426,08 | 79 | |
2 | Nguyễn Thị Chinh | 117,79 | 263 | |
3 | QHuy | 49,61 | 80 | |
4 | Nguyễn Đăng Quân | 40,24 | 49 | |
5 | Trần Hoàng Minh | 31,62 | 33 | |
6 | Nguyễn Quốc Hoàng | 27,93 | 47 | |
7 | Dương Phương Thảo | 22,33 | 30 | |
8 | Trần Thế Phúc | 19,69 | 25 | |
9 | Vũ Bá Khôi | 18,56 | 19 | |
10 | Dương Trí Dũng | 18,14 | 23 | |
11 | 17,83 | 23 | ||
12 | Vũ Minh Hiền | 16,73 | 23 | |
13 | NguyenTruongSon | 16,69 | 19 | |
14 | Phí Ngọc Bình | 16,63 | 21 | |
14 | Trần Phương Thuỷ | 16,53 | 19 | |
16 | Lương Quốc Quân | 15,91 | 19 | |
17 | Đỗ Đức Bình | 15,52 | 19 | |
17 | nguyen vu minh | 15,52 | 19 | |
19 | Nguyễn Tuấn Dũng | 13,58 | 21 | |
19 | Phạm Thế Long | 13,58 | 21 | |
21 | Hồ Thanh Phong | 13,51 | 20 | |
22 | Bùi Gia Khánh | 13,45 | 20 | |
23 | Đào Huy Khôi | 13,31 | 19 | |
24 | Hà Nam Khánh | 13,18 | 19 | |
25 | Hà Sơn Tùng | 13,11 | 17 | |
26 | Vu Do Minh Tri | 12,59 | 15 | |
27 | Đinh Hùng Cường | 12,10 | 14 | |
28 | Nguyễn Sơn | 12,06 | 15 | |
29 | Mai Anh Tuấn | 10,13 | 12 | |
30 | Vũ Tiến Cường | 9,21 | 11 | |
31 | Đỗ Minh Hải | 8,62 | 10 | |
32 | Lê Nguyên Dũng | 8,27 | 10 | |
32 | Đoàn Nguyễn Phương Anh | 8,27 | 10 | |
34 | Nguyễn Đăng Lâm | 7,32 | 9 | |
35 | Đỗ Đình Chí Khang | 7,18 | 8 | |
36 | Lê Hoàng Quân | 6,63 | 9 | |
37 | Trinh Le Anh | 6,36 | 8 | |
38 | Lam | 4,96 | 5 | |
39 | 3,25 | 4 | ||
40 | Trần Minh Quân | 1,36 | 2 | |
41 | Phạm Thiên Quang | 1,35 | 3 | |
42 | Phạm Minh Trí | 0,15 | 1 | |
42 | Bùi Huy Tùng | 0,15 | 1 | |
44 | Trịnh Quang Vinh | 0,00 | 0 |