Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_cfmx_coin | ĐỒNG XU | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 1 | |
csphn_cfmx_oaks | RỪNG SỎI | Chưa phân loại | 1,00 | 34,1% | 12 | |
csphn_chopsticks | Xếp đũa | Chưa phân loại | 2,00 | 32,1% | 22 | |
csphn_newbie_length | Đo độ dài | Chưa phân loại | 0,10 | 54,9% | 110 | |
csphn_newbie_lcm | Bội chung nhỏ nhất (LCM) | Chưa phân loại | 0,10 | 71,6% | 43 | |
csphn_decor2 | Hệ thống đèn màu | Chưa phân loại | 0,10 | 33,3% | 8 | |
csphn_tht_sx10 | SX10 | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_sqrcnt | Hình vuông | Chưa phân loại | 1,00 | 30,7% | 43 | |
csphn_power_ctc | Lũy thừa | Chưa phân loại | 2,00 | 37,3% | 105 | |
lmh_anagram | ĐẢO CHỮ | Chưa phân loại | 2,00 | 44,7% | 26 | |
csphn_newbie_average | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 1,00 | 46,3% | 41 | |
csphn_lares | Táo quân | Chưa phân loại | 1,00 | 42,9% | 76 | |
csphn_lzpath | Đếm đường đi | Chưa phân loại | 2,00 | 14,8% | 20 | |
csphn_numorder | Bảng số (numorder) | Chưa phân loại | 1,00 | 17,9% | 20 | |
csphn_game1 | Trò chơi trên hai dãy số | Chưa phân loại | 3,00 | 10,6% | 11 | |
csphn_sgame | Chọn bi | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_walk | Phố đi bộ | Chưa phân loại | 1,00 | 71,4% | 5 | |
csphn_ontapb8 | Số một số | Chưa phân loại | 1,00 | 47,8% | 30 | |
csphn_cau4_hsgdhsp2023 | CÂU 4 (CAU4 - HSGĐHSP - 2023) | Chưa phân loại | 2,00 | 12,5% | 2 | |
csphn_lookup | Tìm từ | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_thithu2023_l2_bai4 | Ước chung lớn nhất | Chưa phân loại | 2,00 | 19,8% | 19 | |
csphn_graph_x2canxi | Gấp đôi canxi | Chưa phân loại | 3,00 | 50,8% | 11 | |
csphn_bramex | BRAMEX | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_dnum | Khoảng cách số | Chưa phân loại | 1,00 | 43,1% | 40 | |
csphn_cfmx_money | TIỀN | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_feeding | Mua đồ ăn | Chưa phân loại | 1,00 | 63,7% | 65 | |
csphn_cntducks | Thống kê (CNTDUCKS) | Chưa phân loại | 2,00 | 41,4% | 38 | |
csphn_rect1 | Đếm hình chữ nhật | Chưa phân loại | 2,00 | 75,0% | 3 | |
csphn_hk2_cau4chiaday | Chia dãy | Chưa phân loại | 3,00 | 8,4% | 3 | |
csphn_eratos | Sàng nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 40,9% | 76 | |
csphn_daykytu | Dãy ký tự | Chưa phân loại | 0,05 | 6,0% | 5 | |
csphn_ctc_perfect | Số hoàn hảo | Chưa phân loại | 1,00 | 48,9% | 121 | |
csphn_averin | Trung bình cộng (averin) | Chưa phân loại | 2,00 | 35,5% | 38 | |
csphn_hamster | Chuột Hamster | Chưa phân loại | 1,00 | 26,3% | 19 | |
csphn_tapdem | Tập đếm | Chưa phân loại | 1,00 | 19,8% | 46 | |
csphn_palind | Xâu đối xứng | Chưa phân loại | 2,00 | 26,4% | 23 | |
csphn_ctc_fraction | Tổng phân số | Chưa phân loại | 1,00 | 49,8% | 111 | |
csphn_dgold | Aladin đào vàng | Chưa phân loại | 1,00 | 13,8% | 12 | |
csphn_countzero | Đếm số chữ số 0 tận cùng của n! | Chưa phân loại | 1,00 | 47,3% | 79 | |
csphn_thhv24_team | Chọn đội chơi | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 1 | |
csphn_newbie_muahoa | Mua hoa | Chưa phân loại | 1,00 | 39,1% | 149 | |
csphn_sum1 | Tổng lớn | Chưa phân loại | 2,00 | 18,2% | 8 | |
csphn_denguon1_cau2 | Câu 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 3 | |
csphn_acm | ACM | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 3 | |
csphn_newbie_c05 | C05 | Chưa phân loại | 1,00 | 24,4% | 82 | |
csphn_cwater | Đong nước | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 1 | |
csphn_zpairs | Ghép cặp | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 9 | |
csphn_qhd_lis1 | Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) | Chưa phân loại | 2,00 | 39,0% | 66 | |
csphn_food1 | Đủ chất | Chưa phân loại | 1,00 | 31,0% | 11 | |
csphn_newbie_eqn | Giải phương trình bậc 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 38,1% | 38 |