Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_bai8 | Chia hết | Chưa phân loại | 1,00 | 32,8% | 26 | |
csphn_numdist | Số gần nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_d03 | D03 | Chưa phân loại | 0,10 | 71,5% | 79 | |
csphn_minimum | Số nhỏ nhất (minimum) | Chưa phân loại | 1,00 | 61,8% | 31 | |
csphn_fair | Hội chợ | Chưa phân loại | 1,00 | 29,1% | 15 | |
csphn_bigtab_hsgk10_2023 | Bảng con lớn nhất (BIGTAB - HSGK10 - 2023) | Chưa phân loại | 2,00 | 34,0% | 23 | |
csphn_qhd_knapsack1 | Xếp ba lô 1 | Chưa phân loại | 3,00 | 26,4% | 72 | |
csphn_ants | Kiến tha mồi | Chưa phân loại | 2,00 | 18,3% | 19 | |
csphn_e02 | E02 | Chưa phân loại | 1,00 | 49,1% | 107 | |
csphn_ctc_friends | Số bạn bè | Chưa phân loại | 1,00 | 31,4% | 83 | |
csphn_set | Tập hợp | Chưa phân loại | 2,00 | 12,0% | 12 | |
csphn_pq | Hàng đợi với độ ưu tiên | Chưa phân loại | 2,00 | 31,3% | 30 | |
csphn_ctc_ptriangle | Tam giác Pascal | Chưa phân loại | 1,00 | 40,5% | 45 | |
csphn_growing2 | Tưới cây 2 | Chưa phân loại | 0,20 | 42,6% | 22 | |
csphn_kt10t2b1 | Phân tích số | Chưa phân loại | 1,00 | 26,6% | 39 | |
csphn_tst2016_ranking | Thứ hạng | Chưa phân loại | 2,00 | 9,7% | 4 | |
csphn_capture | Chụp ảnh | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_newbie_demco | Đếm cỏ | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 4 | |
csphn_lottery | Xổ số | Chưa phân loại | 1,00 | 23,3% | 10 | |
csphn_dfs | Hợp nhất | Chưa phân loại | 3,00 | 66,7% | 2 | |
csphn_cfmx_pipe | ĐƯỜNG ỐNG | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 1 | |
csphn_newbie_tuoicay | Tưới cây | Chưa phân loại | 1,00 | 36,2% | 62 | |
csphn_cfmx_dumbbell | CỬ TẠ | Chưa phân loại | 1,00 | 12,8% | 4 | |
csphn_cnt | CNT | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_vote | Bỏ phiếu | Chưa phân loại | 100,00 | 21,9% | 30 | |
csphn_hb_shoes | Chọn giày | Chưa phân loại | 2,00 | 53,8% | 59 | |
csphn_kt10t2bai2 | Bài 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 68,2% | 28 | |
csphn_d02 | D02 | Chưa phân loại | 0,10 | 62,6% | 83 | |
csphn_cfmx_gallery | BẢO TÀNG TRANH | Chưa phân loại | 0,05 | 70,0% | 28 | |
csphn_powerxp_ctc | Phép tính lũy thừa | Chưa phân loại | 2,00 | 26,3% | 42 | |
csphn_newbie_d01 | D01 | Chưa phân loại | 0,10 | 73,7% | 97 | |
csphn_jfr | JFR | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_tht_sq | SQ | Chưa phân loại | 2,00 | 40,0% | 19 | |
csphn_hat | HAT | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_permutation | Số hiệu và giá trị của hoán vị | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 3 | |
csphn_thithu2023_count | Đếm số | Chưa phân loại | 2,00 | 14,9% | 55 | |
csphn_graph_map | Bản đồ Hà Nội | Chưa phân loại | 3,00 | 17,3% | 15 | |
csphn_onezero | Một và không | Chưa phân loại | 2,00 | 33,9% | 17 | |
csphn_express | Tính giá trị biểu thức | Chưa phân loại | 1,00 | 27,1% | 63 | |
csphn_maxgcd | MAXGCD | Chưa phân loại | 0,10 | 64,7% | 22 | |
csphn_ant | ANT | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_denguon3_cau5 | Phần thưởng | HSG10 | 3,00 | 42,9% | 6 | |
csphn_pokemon | POKEMON | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_cfmx_supprime | SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 4 | |
csphn_ascii | Ascii Table | Chưa phân loại | 2,00 | 100,0% | 1 | |
csphn_func | Tính giá trị hàm số | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
csphn_lineup1 | Xếp hàng | Chưa phân loại | 3,00 | 18,3% | 17 | |
csphn_string | STRING | Chưa phân loại | 2,00 | 18,2% | 11 | |
csphn_newbie_timso | Tìm số | Chưa phân loại | 1,00 | 53,8% | 14 | |
csphn_newbie_c10 | C10 | Chưa phân loại | 1,00 | 71,4% | 88 |