Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_seqcount | Đếm dãy | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_table | Bảng số | Chưa phân loại | 1,00 | 38,2% | 26 | |
csphn_d08 | D08 | Chưa phân loại | 0,10 | 87,2% | 63 | |
csphn_cfmx_game_3 | GAME 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_divseq | Chia dãy | Chưa phân loại | 1,00 | 19,8% | 18 | |
csphn_kt4b3 | Khiêu vũ (KT4) | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_qhd_boundary | Mô hình | Chưa phân loại | 2,00 | 39,3% | 68 | |
csphn_tht_bonus | Phần thưởng | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_partition2 | Chia đoạn (to) | Chưa phân loại | 3,00 | 33,9% | 19 | |
csphn_tht_div10x | Div10X | Chưa phân loại | 2,00 | 33,3% | 1 | |
csphn_uocj | Ước j | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 22 | |
csphn_advert | Quảng cáo | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_listman | Listman | Chưa phân loại | 2,00 | 85,7% | 7 | |
csphn_seqsum | Tổng dãy con 2 | Chưa phân loại | 2,00 | 30,0% | 132 | |
csphn_cake | Ăn bánh | Chưa phân loại | 1,00 | 23,8% | 9 | |
csphn_binstr | Dãy nhị phân | Chưa phân loại | 1,00 | 71,3% | 126 | |
csphn_lineup_hsg2021 | Xếp hàng - HSG 2022 | Chưa phân loại | 1,00 | 52,4% | 8 | |
csphn_bai00 | Bài 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 87,5% | 4 | |
csphn_newbie_square | Số chính phương | Chưa phân loại | 0,10 | 44,5% | 171 | |
csphn_subdiv_qhd | Dãy con | Chưa phân loại | 1,00 | 27,3% | 39 | |
csphn_substr | Xâu con (so khớp chuỗi) | Chưa phân loại | 2,00 | 35,2% | 62 | |
csphn_binary2 | ĐỔI NHỊ PHÂN | Chưa phân loại | 0,10 | 70,8% | 60 | |
csphn_select_project | Lựa chọn dự án | Chưa phân loại | 1,00 | 50,9% | 24 | |
csphn_lcm3 | Bội số chung nhỏ nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 42,5% | 132 | |
csphn_maxprod_simple | Tích lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 29,6% | 96 | |
csphn_divisors | Liệt kê ước số | Chưa phân loại | 0,10 | 33,3% | 3 | |
csphn_decdigit | TÁCH CHỮ SỐ | Chưa phân loại | 0,10 | 51,3% | 77 | |
csphn_cgcd | CGCD | Chưa phân loại | 1,00 | 12,3% | 6 | |
csphn_npermute | Liệt kê hoán vị | Chưa phân loại | 1,00 | 67,2% | 113 | |
csphn_cfmx_game | Trò chơi ghim giấy | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_pairwise | Ghép cặp | Chưa phân loại | 3,00 | 21,7% | 4 | |
csphn_seqarek | Dãy con bậc k (SEQAREK) | Chưa phân loại | 1,00 | 37,5% | 6 | |
csphn_qhd_iparb | Phân tích số (iparb) | Chưa phân loại | 1,00 | 37,7% | 89 | |
csphn_ontapb6 | Giao của hai đoạn thẳng | Chưa phân loại | 1,00 | 44,1% | 40 | |
csphn_maxnum | Xếp số | Chưa phân loại | 0,10 | 44,3% | 89 | |
csphn_cfmx_digit | DIGITS | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_dh14_func | Tính hàm | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 1 | |
csphn_qhd_bridge | Cầu đá | Chưa phân loại | 2,00 | 23,3% | 16 | |
csphn_qhd_clis | DÃY CON CHUNG TĂNG DÀI NHẤT | Chưa phân loại | 2,00 | 10,6% | 10 | |
csphn_newbie_c02 | C02 | Chưa phân loại | 1,00 | 35,7% | 110 | |
csphn_tower | Chồng tháp an toàn | Chưa phân loại | 2,00 | 25,0% | 6 | |
csphn_transform | Biến đổi số | Chưa phân loại | 0,01 | 71,8% | 94 | |
csphn_bai1ps | Hiệu hai phân số | Chưa phân loại | 1,00 | 40,8% | 127 | |
csphn_findpos | Tìm vị trí của xâu con | Chưa phân loại | 1,00 | 53,8% | 60 | |
csphn_adv_image | Nén ảnh | Chưa phân loại | 1,00 | 41,0% | 14 | |
csphn_median_hsgk102023 | Trung vị (MEDIAN - HSG K10 2023) | Chưa phân loại | 2,00 | 17,4% | 19 | |
csphn_ctc_nearest | Số nguyên tố gần nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 43,7% | 57 | |
csphn_newbie_c08 | C08 | Chưa phân loại | 1,00 | 75,6% | 95 | |
csphn_newbie_findchar | Tìm kí tự | Chưa phân loại | 0,10 | 50,0% | 22 | |
csphn_freefood | Ẩm thực | Chưa phân loại | 1,00 | 16,7% | 7 |