Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_cfmx_alchemy | NHÀ GIẢ KIM | Chưa phân loại | 1,00 | 47,4% | 7 | |
csphn_findchar | Tìm kí tự | Chưa phân loại | 1,00 | 23,6% | 12 | |
csphn_las3 | Cấp số cộng dài nhất 3 | Chưa phân loại | 3,00 | 8,0% | 4 | |
csphn_newbie_aver | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 1,00 | 48,2% | 52 | |
csphn_fibo | Số fibonacci thứ n | Chưa phân loại | 1,00 | 26,0% | 20 | |
csphn_hk2_cau6 | Câu 6: Xếp tháp | Chưa phân loại | 2,00 | 16,7% | 1 | |
csphn_shopping1 | SHOPPING | Chưa phân loại | 2,00 | 12,5% | 5 | |
csphn_bai12 | Thừa số nguyên tố thứ k | Chưa phân loại | 1,00 | 30,8% | 4 | |
csphn_bai3 | Bài 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 2 | |
csphn_unlock | Mở khóa (UNLOCK) | Chưa phân loại | 2,00 | 12,8% | 8 | |
csphn_findbit | Tìm BIT | Chưa phân loại | 1,00 | 10,0% | 1 | |
csphn_lt_bonus | Phần thưởng | Chưa phân loại | 1,00 | 38,5% | 8 | |
csphn_thithu2023_l2_bai3 | Triển lãm tranh | Chưa phân loại | 1,00 | 16,9% | 9 | |
csphn_sodb | Số đặc biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 37,8% | 17 | |
csphn_newbie_relative | Quan hệ so sánh | Chưa phân loại | 1,00 | 58,9% | 61 | |
csphn_graph_bfs1 | Tìm kiếm theo chiều rộng (bfs1) | Chưa phân loại | 1,00 | 65,2% | 15 | |
csphn_cfmx_paper | GIẤY DÁN TƯỜNG | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_robots | Sáng chế robots | Chưa phân loại | 2,00 | 2,9% | 1 | |
csphn_pfactor | Thừa số nguyên tố lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 32,3% | 53 | |
csphn_e01 | E01 | Chưa phân loại | 1,00 | 71,2% | 113 | |
csphn_incdec | Cộng trừ | Chưa phân loại | 1,00 | 43,8% | 55 | |
csphn_queen | Bài toán xếp hậu | Chưa phân loại | 1,00 | 52,9% | 77 | |
csphn_chocolate | Chia Chocolate | Chưa phân loại | 1,00 | 15,1% | 23 | |
csphn_pearl | Pha lê | Chưa phân loại | 2,00 | 21,1% | 23 | |
csphn_qhd_select | Chọn ô | Chưa phân loại | 2,00 | 23,7% | 8 | |
csphn_kt_gcdmax | Đoạn dài nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 47,4% | 23 | |
csphn_d05 | D05 | Chưa phân loại | 0,10 | 63,4% | 74 | |
csphn_apples | Cho táo | Chưa phân loại | 2,00 | 12,8% | 10 | |
csphn_kt3bai5 | Ước chung lớn nhất | Chưa phân loại | 3,00 | 35,7% | 37 | |
csphn_graph_bin | Các thùng nước | Chưa phân loại | 2,00 | 100,0% | 1 | |
csphn_cfmx_zuma | ZUMA 2.0 | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_arrange2 | Rải sỏi | Chưa phân loại | 0,10 | 33,3% | 1 | |
csphn_newbie_thoinen | Thổi nến | Chưa phân loại | 1,00 | 65,9% | 81 | |
csphn_cntseg | Thống kê (CNTSEG) | Chưa phân loại | 2,00 | 32,0% | 7 | |
csphn_ktra_t6_bai5 | Buffet | Chưa phân loại | 2,00 | 14,3% | 1 | |
csphn_gather2 | Kiến tha mồi 2 | Chưa phân loại | 0,10 | 18,8% | 32 | |
csphn_kt3bai7 | Ghép xâu | Chưa phân loại | 3,00 | 15,3% | 25 | |
csphn_lt_clasp | Bắt tay | Chưa phân loại | 1,00 | 43,9% | 45 | |
csphn_cowfind | Bò lạc | Chưa phân loại | 2,00 | 40,9% | 27 | |
csphn_dhsp2023_cau2 | Dãy số hấp dẫn | Chưa phân loại | 1,00 | 4,8% | 8 | |
csphn_zigzag | ZIGZAG | Chưa phân loại | 0,10 | 25,0% | 5 | |
csphn_buble | Sắp xếp nổi bọt | Chưa phân loại | 2,00 | 46,9% | 89 | |
csphn_binary | Đổi nhị phân (multitest) | Chưa phân loại | 1,00 | 60,8% | 46 | |
csphn_findnum | Tìm số | Chưa phân loại | 2,00 | 27,0% | 14 | |
csphn_maxseg | Đoạn con có tổng lớn nhất | Chưa phân loại | 2,00 | 38,5% | 117 | |
csphn_e04 | E04 | Chưa phân loại | 1,00 | 68,5% | 95 | |
csphn_matrix | Ma trận có giá trị lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 18,2% | 8 | |
csphn_e07 | E07 | Chưa phân loại | 1,00 | 80,7% | 91 | |
csphn_hamming | Dãy số Hamming | Chưa phân loại | 1,00 | 38,5% | 56 | |
csphn_seq2 | Dãy số | Chưa phân loại | 1,00 | 37,5% | 12 |