Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_qhd_dice | Quay xúc xắc | Chưa phân loại | 1,00 | 38,2% | 132 | |
csphn_seating | Sắp xếp chỗ ngồi | Chưa phân loại | 3,00 | 83,3% | 6 | |
csphn_jumping_hsg2018 | Bước nhảy | Chưa phân loại | 1,00 | 31,3% | 5 | |
csphn_mmseg | Đoạn min - max | Chưa phân loại | 1,00 | 64,2% | 25 | |
csphn_waiting | Chờ đợi | Chưa phân loại | 1,00 | 13,0% | 13 | |
csphn_newbie_duarobot | Đua rô bot | Chưa phân loại | 1,00 | 37,7% | 23 | |
csphn_sorted | Sắp xếp | Chưa phân loại | 1,00 | 68,4% | 110 | |
csphn_hb_count | Đếm số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 52,3% | 54 | |
csphn_tera | Nối dây | Chưa phân loại | 2,00 | 27,6% | 55 | |
csphn_findname | Tìm tên | Chưa phân loại | 1,00 | 36,8% | 21 | |
csphn_absper_hsg2021 | Hoán vị - HSG 2021 | Chưa phân loại | 1,00 | 42,9% | 13 | |
csphn_cfmx_palind | PALINDROME | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_orange | Cam sành Hàm Yên | Chưa phân loại | 2,00 | 19,9% | 35 | |
csphn_csp | Tập xe csp | Chưa phân loại | 1,00 | 38,9% | 7 | |
csphn_candy_greedy | Chia kẹo | Chưa phân loại | 2,00 | 17,3% | 11 | |
csphn_hd_cbarn | Lùa bò về chuồng | Chưa phân loại | 2,00 | 24,2% | 22 | |
csphn_ad_minnum | Số nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 48,4% | 36 | |
csphn_oddevengame | ODDEVENGAME | Chưa phân loại | 2,00 | 11,1% | 1 | |
csphn_schedule | Xếp lịch | Chưa phân loại | 3,00 | 15,4% | 5 | |
csphn_exp | Số mũ lớn nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 32,4% | 8 | |
csphn_sfrac | Phân số tối giản | Chưa phân loại | 0,10 | 48,3% | 8 | |
csphn_papers | Phát giấy thi | Chưa phân loại | 1,00 | 23,1% | 5 | |
csphn_password | Mật khẩu | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 7 | |
csphn_ccell | ĐẾM Ô | Chưa phân loại | 0,20 | 34,8% | 7 | |
csphn_newbie_divs | Chia hết | Chưa phân loại | 1,00 | 34,2% | 37 | |
csphn_adv_cdsubseg | Ước chung của đoạn con | Chưa phân loại | 3,00 | 15,1% | 18 | |
csphn_cfmx_hockey | KHÚC CÔN CẦU | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 3 | |
csphn_ants1 | Kiến (ĐT 2013) | Chưa phân loại | 1,00 | 18,6% | 17 | |
csphn_graph_pie | Bánh đổi bánh | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_power | Power | Chưa phân loại | 2,00 | 39,5% | 13 | |
csphn_addnumgame | ADDNUMGAME | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_kt3bai2 | Tính tổng | Chưa phân loại | 2,00 | 26,4% | 14 | |
csphn_newbie_prime | Số nguyên tố | Chưa phân loại | 0,10 | 23,5% | 31 | |
csphn_thithu2023_minx | Bội số | Chưa phân loại | 1,00 | 41,0% | 95 | |
csphn_newbie_c09 | C09 | Chưa phân loại | 1,00 | 66,2% | 95 | |
csphn_nb_cpdx | Số chính phương đối xứng | Chưa phân loại | 1,00 | 55,1% | 22 | |
csphn_findnum_sr | Tìm số | Chưa phân loại | 1,00 | 46,5% | 94 | |
csphn_prime | Số nguyên tố (prime_bf) | Chưa phân loại | 2,00 | 18,3% | 12 | |
csphn_newroad | Đường mới | Chưa phân loại | 2,00 | 3,7% | 1 | |
csphn_btk | BTK | Chưa phân loại | 1,00 | 28,6% | 2 | |
csphn_kt211t2 | Đoạn chứa | Chưa phân loại | 1,00 | 61,3% | 18 | |
csphn_kt4b5 | Số hiệu và giá trị | Chưa phân loại | 3,00 | 44,0% | 19 | |
csphn_ctuple | Tìm số (ctuple) | Chưa phân loại | 1,00 | 29,6% | 79 | |
csphn_helpcross | Dắt bò qua đường | Chưa phân loại | 2,00 | 22,8% | 7 | |
csphn_defrag | Dọn dẹp bộ nhớ | Chưa phân loại | 2,00 | 16,0% | 4 | |
csphn_judger | Hệ thống chấm bài | Chưa phân loại | 2,00 | 36,8% | 19 | |
csphn_lseq | Dãy số nguyên liên tiếp dài nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 28,3% | 32 | |
csphn_adv_pairs | Cặp đôi | Chưa phân loại | 3,00 | 10,5% | 2 | |
csphn_kt_abcstr | ABC String | Chưa phân loại | 0,10 | 33,3% | 25 | |
csphn_diffsum | Phân tích số 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 2 |