Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_ontapb2 | Xác định chữ cái | Chưa phân loại | 1,00 | 51,0% | 47 | |
csphn_lseq_mutizero | LSEQ | Chưa phân loại | 2,00 | 8,0% | 7 | |
csphn_odoor | Mở khoá ODOOR | Chưa phân loại | 1,00 | 48,2% | 22 | |
csphn_cfmx_playof | ĐẤU LOẠI TRỰC TIẾP | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 1 | |
csphn_measure | Xếp hạng | Chưa phân loại | 1,00 | 20,1% | 25 | |
csphn_umbrella | Mua ô | Chưa phân loại | 1,00 | 41,4% | 20 | |
csphn_table2 | Lại là bảng số | Chưa phân loại | 1,00 | 23,8% | 29 | |
csphn_parity | Số cân bằng | Chưa phân loại | 1,00 | 62,5% | 33 | |
csphn_kt4b2 | Dãy ngoặc (KT4) | Chưa phân loại | 2,00 | 33,3% | 3 | |
csphn_bai15 | Bài 15 | Chưa phân loại | 1,00 | 32,6% | 14 | |
csphn_relay | Chạy tiếp sức | Chưa phân loại | 1,00 | 71,4% | 5 | |
csphn_kt3bai3 | Đếm đoạn | Chưa phân loại | 2,00 | 39,0% | 33 | |
csphn_zero | Đường đi tới số 0 | Chưa phân loại | 1,00 | 68,8% | 21 | |
csphn_newbie_fracsum | Tổng phân số (fracsum) | Chưa phân loại | 0,10 | 66,7% | 15 | |
csphn_maxsub | MAXSUB | Chưa phân loại | 1,00 | 19,0% | 9 | |
csphn_hsg2023_dnt | Dãy nghịch thế | Chưa phân loại | 1,00 | 16,4% | 13 | |
csphn_hd_breakwall | Phá tường | Chưa phân loại | 2,00 | 20,8% | 8 | |
csphn_ctc_nfreak | Số kì dị | Chưa phân loại | 2,00 | 32,5% | 24 | |
csphn_c | Tìm số | Chưa phân loại | 3,00 | 14,5% | 11 | |
csphn_ontapb5 | Sa thải nhân viên | Chưa phân loại | 1,00 | 74,9% | 195 | |
csphn_bai5_trongcay | Trồng cây | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_lt_dapech | Đập ếch | Chưa phân loại | 1,00 | 41,9% | 12 | |
csphn_maxpro | Tích lớn nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 16,6% | 54 | |
csphn_digits | CHỮ SỐ THẬP PHÂN | Chưa phân loại | 0,10 | 38,8% | 45 | |
csphn_candy2 | Chia kẹo | Chưa phân loại | 0,10 | 50,0% | 16 | |
csphn_newbie_tinhdiem | Tính điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 23,1% | 8 | |
csphn_newbie_c04 | C04 | Chưa phân loại | 1,00 | 69,9% | 111 | |
csphn_trip | Chuyến đi | Chưa phân loại | 1,00 | 7,3% | 4 | |
csphn_lt_grobot | Robot tặng quà | Chưa phân loại | 1,00 | 8,8% | 12 | |
csphn_tiling | Lát sàn | Chưa phân loại | 1,00 | 30,7% | 26 | |
csphn_qhd_smatrix | Ma trận nhị phân đặc biệt | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_rect | Hình chữ nhật (rect) | Chưa phân loại | 1,00 | 22,2% | 4 | |
csphn_kt2_bai5 | Tổng đoạn con 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 42,6% | 169 | |
csphn_depart | Tách xâu | Chưa phân loại | 2,00 | 6,3% | 1 | |
csphn_hk2_demboi | Đếm bội | Chưa phân loại | 1,00 | 39,5% | 29 | |
csphn_present | Bánh chưng bánh dày | Chưa phân loại | 1,00 | 30,0% | 50 | |
csphn_th_maxgcd | Max GCD | Chưa phân loại | 2,00 | 78,9% | 15 | |
csphn_hps | Kéo búa bao | Chưa phân loại | 0,10 | 37,0% | 22 | |
csphn_prevoi2012_nuclear | Hai nhà máy điện nguyên tử | Chưa phân loại | 3,00 | 7,3% | 5 | |
csphn_sawmill | Xây nhà máy gỗ | Chưa phân loại | 1,00 | 8,8% | 3 | |
csphn_subbp | Dãy ngoặc (subp) | Chưa phân loại | 1,00 | 23,0% | 17 | |
csphn_compare | So sánh | Chưa phân loại | 0,01 | 43,1% | 37 | |
csphn_e16 | E16 | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 21 | |
csphn_teams_hsg2020 | Chia đội (HSG2020) | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_graph_reinvent | Reinvent | Chưa phân loại | 1,00 | 32,0% | 24 | |
csphn_breedcnt | Đếm giống | Chưa phân loại | 0,10 | 50,0% | 101 | |
csphn_qhd_josephus | JOSEPHUS | Chưa phân loại | 1,00 | 26,7% | 3 | |
csphn_zerodpdigit | ZERO | Chưa phân loại | 3,00 | 57,1% | 3 | |
csphn_schedule2 | Lịch sửa chữa ô tô | Chưa phân loại | 0,10 | 48,4% | 11 | |
csphn_graph_disjointset | Disjointset | Chưa phân loại | 1,00 | 54,2% | 13 |