Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
diff | Chênh lệch (diff) | Chưa phân loại | 1,00 | 7,1% | 1 | |
lmh_centroid | TÂM CÂY | Chưa phân loại | 0,10 | 22,6% | 43 | |
guest | Mời khách dự tiệc | Chưa phân loại | 0,10 | 45,7% | 21 | |
lm_ball | Trang trí (BALL)) | Chưa phân loại | 1,00 | 15,6% | 12 | |
csphn_2d_beauty_str | Simple Math | Chưa phân loại | 0,00 | 27,4% | 18 | |
cspopen_bonus | Chia quà | Chưa phân loại | 0,70 | 7,9% | 3 | |
hsg2017_cnum | Đếm số (CNUM) | Chưa phân loại | 0,50 | 48,3% | 76 | |
newbie_gifts | Tặng quà (gifts) | Chưa phân loại | 0,30 | 78,6% | 108 | |
newbie_bintoct | Đổi cơ số | Chưa phân loại | 0,30 | 58,4% | 53 | |
csum | Tính tổng (CSUM) | Chưa phân loại | 0,30 | 36,2% | 64 | |
lcs_medium | Xâu con chung dài nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 15,5% | 19 | |
badminton | Giao hữu cầu lông | Chưa phân loại | 1,00 | 19,7% | 20 | |
josephus | Hoán vị Josephus | Chưa phân loại | 0,10 | 40,3% | 25 | |
cincseq | Đếm số dãy con tăng | Chưa phân loại | 0,75 | 22,0% | 11 | |
clasp | Bắt tay | Chưa phân loại | 0,10 | 51,4% | 67 | |
maxrect | Hình chữ nhật lớn nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 43,2% | 33 | |
minimum | Giá trị nhỏ nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 52,3% | 23 | |
lminmax | Dãy dài nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 27,3% | 12 | |
cellfill | Điền số | Chưa phân loại | 0,10 | 30,0% | 3 | |
lm | Bội số nhỏ nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 6,0% | 5 | |
gas | Trạm xăng | Chưa phân loại | 0,10 | 76,9% | 10 | |
combination_1 | Combination1 | Chưa phân loại | 0,00 | 38,5% | 3 | |
combination_2 | Combination2 | Chưa phân loại | 0,00 | 26,6% | 31 | |
club | Sinh hoạt hè | Chưa phân loại | 0,40 | 75,0% | 85 | |
coloring | Miền hai màu | Chưa phân loại | 0,10 | 4,2% | 3 | |
croad | Đoạn đường dài nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 31,7% | 28 | |
copy | Tam sao thất bản | Chưa phân loại | 1,00 | 24,0% | 40 | |
hoaban | Hoa ban | Chưa phân loại | 1,00 | 12,5% | 4 | |
newbie_domino | Bộ Domino | Chưa phân loại | 0,20 | 91,5% | 83 | |
newbie_dcount | Thống kê (dcount) | Chưa phân loại | 0,30 | 48,8% | 166 | |
intervals | Khoảng đóng | Chưa phân loại | 0,10 | 42,1% | 15 | |
lcsk | Dãy con chung | Chưa phân loại | 0,75 | 17,2% | 15 | |
divboard | Chia bảng | Chưa phân loại | 0,10 | 32,8% | 13 | |
lseq_multizero | LSEQ (bản update) | Chưa phân loại | 1,00 | 18,6% | 7 | |
newbie_pets | Thú cưng | Chưa phân loại | 0,10 | 26,0% | 52 | |
newbie_daycon | Dãy con ngắn nhất chứa hai số nguyên tố | Chưa phân loại | 0,10 | 30,1% | 48 | |
hsg2023_cntseq | Đếm dãy con (CNTSEQ) | Chưa phân loại | 2,00 | 26,3% | 24 | |
delivery | Phát quà No-en | Chưa phân loại | 1,00 | 35,3% | 5 | |
newbie_inversion | (Newbie) Tìm nghịch thế | Chưa phân loại | 0,30 | 83,7% | 87 | |
kmp | Knuth-Morris-Pratt | Chưa phân loại | 0,70 | 57,8% | 20 | |
cprefix | CPREFIX | Chưa phân loại | 0,50 | 42,6% | 17 | |
dynamicvalidation | Kiểm thử | Chưa phân loại | 0,30 | 69,6% | 63 | |
longest_palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | Chưa phân loại | 0,50 | 14,7% | 38 | |
check_longest_palindrome | Có phải xâu đối xứng dài nhất ? | Chưa phân loại | 0,50 | 27,6% | 5 | |
minimal_rotation | Phép xoay cực tiểu | Chưa phân loại | 0,50 | 28,8% | 18 | |
medium_pairs | Đảo cặp số chẵn lẻ | Chưa phân loại | 0,50 | 33,7% | 57 | |
medium_knumber | Số thứ k | Chưa phân loại | 0,50 | 9,6% | 20 | |
hsearch | Hoán vị là xâu con | Chưa phân loại | 0,55 | 35,7% | 14 | |
newbie_mmaverage | Trung bình cộng lớn nhất và nhỏ nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 40,9% | 18 | |
newbie_chiadoan | Chia đoạn | Chưa phân loại | 0,10 | 3,4% | 5 |