Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_subset | Tập con 1 | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_running | Chơi bóng chày | Chưa phân loại | 1,00 | 50,9% | 47 | |
csphn_newbie_c07 | C07 | Chưa phân loại | 1,00 | 75,5% | 95 | |
csphn_nangluc | Đánh giá năng lực | Chưa phân loại | 2,00 | 27,6% | 44 | |
csphn_newbie_triacnt | Đếm tam giác | Chưa phân loại | 0,10 | 48,8% | 106 | |
csphn_pre_coin | COIN | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_graph_friend | Đôi bạn | Chưa phân loại | 3,00 | 20,5% | 17 | |
csphn_product | Tích lớn nhất (CSP) | Chưa phân loại | 1,00 | 6,2% | 11 | |
csphn_lislcs_hsg2021 | Dãy con chung - HSG 2021 | Chưa phân loại | 1,00 | 6,5% | 1 | |
csphn_d07 | D07 | Chưa phân loại | 0,10 | 83,7% | 65 | |
csphn_dno_covid | Chia đội | Chưa phân loại | 1,00 | 81,8% | 33 | |
csphn_newbiwedminmax | Chữ số lớn nhất và nhỏ nhất | Chưa phân loại | 0,10 | 58,3% | 165 | |
csphn_newbie_hashtag | Hashtag | Chưa phân loại | 1,00 | 78,8% | 92 | |
csphn_em_kseqgame | Trò chơi trên dãy số | Chưa phân loại | 3,00 | 33,3% | 3 | |
csphn_ctc_hanoi | Tháp Hà Nội | Chưa phân loại | 0,10 | 64,5% | 53 | |
csphn_graph_multiple | Tìm bội nhỏ nhất | Chưa phân loại | 3,00 | 2,9% | 1 | |
csphn_e12 | E12 | Chưa phân loại | 1,00 | 41,8% | 23 | |
csphn_papercut | Cắt giấy | Chưa phân loại | 1,00 | 21,2% | 6 | |
csphn_frog | Ếch săn mồi | Chưa phân loại | 3,00 | 18,2% | 23 | |
csphn_odsum | Tính tổng | Chưa phân loại | 1,00 | 27,9% | 52 | |
csphn_ltdaytang | Biển đổi dãy số | Chưa phân loại | 1,00 | 12,5% | 7 | |
csphn_nb_sum | Tổng chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 35,3% | 24 | |
csphn_uocj2 | ƯỚC J | Chưa phân loại | 1,00 | 4,3% | 1 | |
csphn_package | Đóng gói | Chưa phân loại | 0,10 | 68,3% | 25 | |
csphn_strwc | Thay xâu | Chưa phân loại | 2,00 | 18,2% | 2 | |
csphn_dichuyencay | Di chuyển cây | Chưa phân loại | 0,10 | 0,0% | 0 | |
csphn_pair | Cặp số | Chưa phân loại | 1,00 | 10,2% | 5 | |
csphn_dancing | Cặp nhảy | Chưa phân loại | 2,00 | 70,0% | 7 | |
csphn_qhd_knapsack0 | Xếp ba lô | Chưa phân loại | 0,10 | 54,7% | 29 | |
csphn_tilechng | Lát gạch | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_lands | Chia đất | Chưa phân loại | 2,00 | 58,6% | 35 | |
csphn_denguon3_cau3 | Chuyển hàng | HSG10 | 2,00 | 36,4% | 48 | |
csphn_nochange | Mua hàng | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_insertions | Sắp xếp kiểu chèn | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 29 | |
csphn_is | Dãy con tăng | Chưa phân loại | 3,00 | 23,3% | 10 | |
csphn_laught | Phân tích tiếng cười | Chưa phân loại | 1,00 | 21,1% | 23 | |
csphn_ktra_t6_bai2 | Thợ mỏ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_demso | Đếm số k ước | Chưa phân loại | 0,10 | 24,5% | 23 | |
csphn_gifts | Phát quà | Chưa phân loại | 2,00 | 23,2% | 42 | |
csphn_kt_parity | Số cân bằng | Chưa phân loại | 0,10 | 100,0% | 3 | |
csphn_sqrdiv | Ước chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 51,0% | 24 | |
csphn_bai14 | Bài 14 | Chưa phân loại | 1,00 | 13,1% | 8 | |
csphn_contain | Đếm điểm thuộc đoạn | Chưa phân loại | 0,10 | 34,5% | 96 | |
csphn_denguon1_cau1 | Tìm số | Chưa phân loại | 1,00 | 40,6% | 53 | |
csphn_deldigit | Xóa chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 37,5% | 26 | |
csphn_cfmx_horserace | ĐUA NGỰA | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_tichbaso | Tích ba số | Chưa phân loại | 0,50 | 37,0% | 126 | |
csphn_catalan | Dãy ngoặc | Chưa phân loại | 3,00 | 100,0% | 1 | |
csphn_hk2_cau1demso | Đếm số k ước | Chưa phân loại | 1,00 | 30,9% | 70 | |
csphn_triples | Tổng bộ ba | Chưa phân loại | 2,00 | 26,7% | 7 |