Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_atm | Cây rút tiền ATM | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_share | Mua quà sinh nhật | Chưa phân loại | 2,00 | 31,0% | 17 | |
csphn_contain1 | Contain | Chưa phân loại | 1,00 | 84,0% | 20 | |
csphn_max4 | Số lớn nhất của 4 số | Chưa phân loại | 1,00 | 56,2% | 95 | |
csphn_dolech | Độ lệch | Chưa phân loại | 0,10 | 45,5% | 5 | |
csphn_prevoi2012_search | Dãy số | Chưa phân loại | 2,00 | 100,0% | 2 | |
csphn_asbper | Tìm hoán vị | Chưa phân loại | 3,00 | 28,6% | 4 | |
csphn_hk2_cau3 | Câu 3: Giải mã | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_s4 | S4 | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_ground | Chọn đất xây nhà | Chưa phân loại | 3,00 | 40,5% | 31 | |
csphn_e18 | E18 | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 9 | |
csphn_qhd_feasts | Ăn vụng | Chưa phân loại | 3,00 | 7,0% | 7 | |
csphn_mindis | KHoảng cách ngắn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 45,3% | 16 | |
csphn_szero | Đoạn con có tổng bằng 0 | Chưa phân loại | 1,00 | 31,8% | 98 | |
csphn_denguon4_cau3 | Câu 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 10,7% | 3 | |
csphn_tableletter | TABLELETTER | Chưa phân loại | 2,00 | 33,9% | 31 | |
csphn_ctc_bdigit | Tìm bit | Chưa phân loại | 0,10 | 19,0% | 16 | |
csphn_summod | MÁY TÍNH LƯỢNG TỬ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_workshop | Phân công lao động | Chưa phân loại | 1,00 | 31,2% | 37 | |
csphn_dmt | Số DMT | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 1 | |
csphn_ontapb7 | Chuẩn bị bàn | Chưa phân loại | 1,00 | 73,0% | 50 | |
csphn_subsequence | SUBSEQUENCE | Chưa phân loại | 2,00 | 33,3% | 1 | |
csphn_graph_hotel | Vận chuyển | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_newbie_c01 | C01 | Chưa phân loại | 1,00 | 57,4% | 115 | |
csphn_wall | Sửa hàng rào | Chưa phân loại | 1,00 | 32,7% | 14 | |
csphn_qhd_countseq | Đếm dãy | Chưa phân loại | 3,00 | 69,2% | 7 | |
csphn_graph_area01 | Vùng số 01 | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_tht_hcn | HCN | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_kt3bai6 | Trốn tìm | Chưa phân loại | 3,00 | 40,8% | 20 | |
csphn_thhv24_product24 | Thu hoạch nông sản | Chưa phân loại | 3,00 | 100,0% | 1 | |
csphn_cfmx_reg_coor | TỌA ĐỘ VÙNG | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_newbie_max | Số lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 73,2% | 58 | |
csphn_parentheses | Dãy ngoặc (PARENTHESES) | Chưa phân loại | 1,00 | 56,5% | 10 | |
csphn_newbie_min | Số nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 9 | |
csphn_bicycle | Chọn xe | Chưa phân loại | 1,00 | 47,9% | 49 | |
csphn_sequence1 | Dãy hoàn hảo | Chưa phân loại | 3,00 | 23,5% | 50 | |
csphn_dhsp2023_cau5 | Lò xo | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_coin | Tung đồng xu | Chưa phân loại | 1,00 | 35,0% | 12 | |
csphn_cfmx_grant | PHẦN THƯỞNG | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_talent | Trung tâm bồi dưỡng tài năng | Chưa phân loại | 2,00 | 24,6% | 9 | |
csphn_maxdis | Khoảng cách lớn nhất | Chưa phân loại | 3,00 | 1,9% | 1 | |
csphn_beautynum | Số đẹp | Chưa phân loại | 1,00 | 14,6% | 11 | |
csphn_bicycles | Thuê xe đạp | Chưa phân loại | 1,00 | 53,6% | 57 | |
csphn_coupons_hsg2020 | Mua hàng giảm giá | Chưa phân loại | 2,00 | 14,1% | 21 | |
csphn_egyptfr | Phân số Ai cập | Chưa phân loại | 0,10 | 82,5% | 33 | |
csphn_dance2 | Ghép đôi | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_peach | Trộm đào | Chưa phân loại | 2,00 | 36,8% | 7 | |
csphn_robot | Di chuyển robot | Chưa phân loại | 1,00 | 41,5% | 21 | |
csphn_denguon1_cau3 | Câu 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_nearestprime | Số nguyên tố gần nhất (multitest) | Chưa phân loại | 1,00 | 42,7% | 39 |