Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_newbie_are | Tính diện tích | Chưa phân loại | 0,20 | 59,1% | 38 | |
csphn_casting | Casting Diễn viên | Chưa phân loại | 0,50 | 54,9% | 53 | |
csphn_bai3_diemthuong | Điểm thưởng | Chưa phân loại | 1,00 | 58,9% | 55 | |
csphn_bottles | Thằng Bờm và Phú ông | Chưa phân loại | 3,00 | 22,9% | 21 | |
csphn_denguon3_cau1 | Cặp số | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 10 | |
csphn_triangle | Tam giác | Chưa phân loại | 1,00 | 17,4% | 16 | |
csphn_bonus | Phần thưởng | Chưa phân loại | 1,00 | 11,3% | 5 | |
csphn_qhd_kpath | Đua ngựa | Chưa phân loại | 1,00 | 37,7% | 114 | |
csphn_newbie_xepthap | Xếp tháp | Chưa phân loại | 1,00 | 43,9% | 17 | |
csphn_editor | Soạn thảo | Chưa phân loại | 1,00 | 4,5% | 1 | |
csphn_qhd_number | Giá trị lớn nhất | Chưa phân loại | 3,00 | 5,4% | 8 | |
csphn_e19 | E19 | Chưa phân loại | 1,00 | 64,3% | 9 | |
csphn_cpermute | Đếm số hoán vị hoàn toàn | Chưa phân loại | 1,00 | 64,1% | 107 | |
csphn_dance1 | Lớp học nhảy | Chưa phân loại | 1,00 | 32,1% | 8 | |
csphn_ontapb15 | Tìm phần tử | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_clis1 | Clis | Chưa phân loại | 2,00 | 57,3% | 99 | |
csphn_swindow | Cửa sổ văn bản | Chưa phân loại | 1,00 | 12,0% | 30 | |
csphn_gamebi | Trò chơi với những viên bi | Chưa phân loại | 1,00 | 36,7% | 22 | |
csphn_hsg2023_meeting | Meeting | Chưa phân loại | 4,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_subsets | Liệt kê tập con | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 8 | |
csphn_lineup | Xếp hàng (lineup) | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_psdung | Phân số tối giản đúng | Chưa phân loại | 0,10 | 44,3% | 36 | |
csphn_exam | Tính điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 60,9% | 14 | |
csphn_thithu2023_l2_bai2 | Cấp số cộng | Chưa phân loại | 1,00 | 48,4% | 95 | |
csphn_str_fair | Xâu bình đẳng | Chưa phân loại | 1,00 | 13,9% | 14 | |
csphn_lightball | LIGHTBALL | Chưa phân loại | 0,10 | 21,2% | 17 | |
csphn_pairs | Đếm cặp | Chưa phân loại | 1,00 | 12,9% | 9 | |
csphn_graph_palindpath | Đường đi đối xứng | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_graph_dijkstra | Đường đi ngắn nhất | Chưa phân loại | 2,00 | 10,0% | 1 | |
csphn_ps | Đoạn có tổng dương | Chưa phân loại | 0,20 | 12,7% | 14 | |
csphn_ricehub | Xây kho thóc | Chưa phân loại | 2,00 | 22,2% | 14 | |
csphn_divscnt | Đếm ước | Chưa phân loại | 0,10 | 46,5% | 93 | |
csphn_stick | ĐŨA | Chưa phân loại | 0,10 | 29,6% | 13 | |
csphn_pf | Hàm tiền tố | Chưa phân loại | 1,00 | 76,0% | 17 | |
csphn_queue1 | Hàng đợi | Chưa phân loại | 2,00 | 63,2% | 42 | |
csphn_e13 | E13 | Chưa phân loại | 1,00 | 58,8% | 20 | |
csphn_hanoi | THÁP HÀ NỘI | Chưa phân loại | 0,01 | 0,0% | 0 | |
csphn_boargame | BOARDGAME | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_balance3 | Cân đĩa | Chưa phân loại | 0,10 | 0,0% | 0 | |
csphn_tower2 | Xếp tháp | Chưa phân loại | 0,10 | 9,1% | 1 | |
csphn_newbie_sothun | Tìm chữ số thứ n | Chưa phân loại | 0,10 | 17,5% | 15 | |
csphn_change | Đổi tiền | Chưa phân loại | 2,00 | 39,6% | 29 | |
csphn_scales | Cân voi | Chưa phân loại | 1,00 | 19,2% | 24 | |
csphn_subseq | Đoạn giá trị lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 30,7% | 97 | |
csphn_card | Tráo bài | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_pre_str | STR | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_subxor | Tổng xor | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_shuffle | Tráo bài (Shuffle) | Chưa phân loại | 1,00 | 18,3% | 4 | |
csphn_denguon4_cau1 | Câu 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 17,8% | 13 | |
csphn_newbie_c06 | C06 | Chưa phân loại | 1,00 | 59,0% | 95 |