Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_payment | Trả tiền | Chưa phân loại | 2,00 | 8,4% | 13 | |
csphn_strcomp | STRING COMPARE | Chưa phân loại | 2,00 | 15,8% | 2 | |
csphn_attack | Bao vây | Chưa phân loại | 2,00 | 17,2% | 46 | |
csphn_scs | Tìm xâu chứa | Chưa phân loại | 3,00 | 28,9% | 20 | |
csphn_segcover | Phủ trục số | Chưa phân loại | 2,00 | 42,7% | 39 | |
csphn_garden | Sửa vườn | Chưa phân loại | 2,00 | 23,8% | 15 | |
csphn_bai5 | Bài 5 | Chưa phân loại | 1,00 | 85,7% | 5 | |
csphn_newbie_goodtime | Giờ đối xứng | Chưa phân loại | 0,20 | 25,0% | 5 | |
csphn_project | Thuê nhân công | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_nd_demuoc | Đếm ước | Chưa phân loại | 1,00 | 37,5% | 19 | |
csphn_balloons | Thổi bóng bay | Chưa phân loại | 3,00 | 14,3% | 4 | |
csphn_qhd_lines | Nối dây | Chưa phân loại | 2,00 | 42,0% | 19 | |
csphn_bai16 | Bài 16 | Chưa phân loại | 1,00 | 29,8% | 17 | |
csphn_knightp | Đặt mã | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_ipard | Phân tích số | Chưa phân loại | 1,00 | 22,6% | 30 | |
csphn_e03 | E03 | Chưa phân loại | 1,00 | 72,3% | 172 | |
csphn_teams | Đội hình thi đấu | Chưa phân loại | 1,00 | 33,1% | 33 | |
csphn_incseg | Đoạn con tăng dài nhất | Chưa phân loại | 2,00 | 69,0% | 125 | |
csphn_primtcount | Đoạn nguyên tố | Chưa phân loại | 2,00 | 16,8% | 32 | |
csphn_ctc_pin | Ghim giấy | Chưa phân loại | 1,00 | 44,9% | 36 | |
csphn_partition | Chia đoạn | Chưa phân loại | 2,00 | 25,0% | 7 | |
csphn_cfmx_neighbor | NGƯỜI BÊN CẠNH | Chưa phân loại | 1,00 | 3,5% | 3 | |
csphn_hb_array | Dãy số | Chưa phân loại | 1,00 | 68,9% | 67 | |
csphn_ontapb9 | Đếm đĩa | Chưa phân loại | 1,00 | 51,9% | 37 | |
csphn_newbie_demdiem | Đếm điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 60 | |
csphn_thithu2023_l2_bai1 | Đếm ước số | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 43 | |
csphn_debug | DEBUG | Chưa phân loại | 2,00 | 35,3% | 9 | |
csphn_bus_dh2013 | Chờ xe buýt | Chưa phân loại | 2,00 | 27,3% | 6 | |
csphn_denguon4_cau4 | Câu 4 | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_carpet_small | Trải thảm (Dễ) | Chưa phân loại | 0,10 | 60,0% | 8 | |
csphn_kt_palin | Số đối xứng | Chưa phân loại | 0,10 | 37,3% | 63 | |
csphn_subset_backtracking | SUBSET | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_image | Đối sánh ảnh | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_kt_dancing | Cặp nhảy | Chưa phân loại | 0,10 | 41,3% | 23 | |
csphn_ktra_t6_bai1 | Đàn bò | Chưa phân loại | 1,00 | 19,4% | 11 | |
csphn_ontapb16 | Ước của hai số Fibonacci | Chưa phân loại | 1,00 | 38,3% | 46 | |
csphn_popust | Ăn nhà hàng | Chưa phân loại | 1,00 | 23,5% | 28 | |
csphn_phantuluong | PHAN TU LUONG | Chưa phân loại | 0,10 | 35,8% | 17 | |
csphn_qhd_knapsack | Xếp ba lô | Chưa phân loại | 1,00 | 7,1% | 6 | |
csphn_qhd_brackets | Đếm dãy ngoặc đúng | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 8 | |
csphn_maxrect_qhd | Hình chữ nhật lớn nhất toàn số 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 9,1% | 11 | |
csphn_change1 | Biến đổi số | Chưa phân loại | 2,00 | 23,9% | 7 | |
csphn_goats | Đàn dê qua cầu (csp) | Chưa phân loại | 1,00 | 71,7% | 75 | |
csphn_thithu2023_cellfill | Điền số | Chưa phân loại | 2,00 | 27,5% | 20 | |
csphn_e10 | E10 | Chưa phân loại | 1,00 | 68,1% | 88 | |
csphn_qhd_coins | Trả tiền | Chưa phân loại | 3,00 | 51,5% | 16 | |
csphn_crun | Đường vòng tròn | Chưa phân loại | 1,00 | 53,0% | 108 | |
csphn_saleoff | Bán hàng giảm giá | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
csphn_luckust_hsgk102023 | Khách hàng may mắn (LUCKUST- HSG K10 2023) | Chưa phân loại | 2,00 | 22,8% | 6 | |
csphn_tiling1 | Lát gạch | Chưa phân loại | 1,00 | 28,3% | 13 |