Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
csphn_mkpalind | Dãy đối xứng | Chưa phân loại | 1,00 | 52,3% | 28 | |
csphn_newbie_gcd | Ước chung lớn nhất (gcd) | Chưa phân loại | 0,10 | 42,6% | 90 | |
csphn_qhd_caykhe | Túi ba gang | Chưa phân loại | 2,00 | 62,5% | 45 | |
csphn_nomalizestr | Chuẩn hóa xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 36,0% | 48 | |
csphn_sums | Tính tổng các số trong xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 47,7% | 66 | |
csphn_foods | Ẩm thực | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_beauty | Ảnh đẹp | Chưa phân loại | 1,00 | 22,0% | 60 | |
csphn_repstr | Xâu lặp ngắn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 36,6% | 38 | |
csphn_nb_xauhn | Xâu hạt nhân | Chưa phân loại | 1,00 | 54,8% | 96 | |
csphn_nd_daquy | Đá quý | Chưa phân loại | 1,00 | 42,6% | 19 | |
csphn_thhv24_jump24 | Điều khiển robot | Chưa phân loại | 3,00 | 5,0% | 10 | |
csphn_hsg2017_subseq | Dãy con | Chưa phân loại | 3,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_delchar | Xóa chữ | Chưa phân loại | 2,00 | 45,5% | 5 | |
csphn_thhv24_order | Thứ tự từ điển | Chưa phân loại | 1,00 | 14,0% | 6 | |
csphn_factor | Thừa số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 31,4% | 47 | |
csphn_inssort | Sắp xếp chèn | Chưa phân loại | 3,00 | 45,6% | 31 | |
csphn_hb_ticket | Phiếu giảm giá | Chưa phân loại | 1,00 | 46,6% | 77 | |
csphn_palindpdigit | PALINDROME | Chưa phân loại | 3,00 | 12,5% | 1 | |
csphn_qhd_signseq | Dãy đổi dấu | Chưa phân loại | 2,00 | 28,6% | 8 | |
csphn_stores | Cửa hàng đặc sản | Chưa phân loại | 3,00 | 28,6% | 3 | |
csphn_nfactor | Tìm số NFACTOR | Chưa phân loại | 2,00 | 23,8% | 65 | |
csphn_password_2 | MIỆNG NGỌT | Chưa phân loại | 0,10 | 0,0% | 0 | |
csphn_ants_simple | Kiến | Chưa phân loại | 1,00 | 45,9% | 32 | |
csphn_blast | Mở rộng xâu | Chưa phân loại | 2,00 | 43,5% | 19 | |
csphn_singer | Biểu diễn văn nghệ | Chưa phân loại | 2,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_tst2027_trees | Cắt cây | Chưa phân loại | 1,00 | 63,8% | 25 | |
csphn_ore | Khai thác quặng | Chưa phân loại | 3,00 | 44,8% | 45 | |
csphn_arrange | Xếp bài | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
csphn_chgstr | Biến đổi xâu chgstr | Chưa phân loại | 1,00 | 41,1% | 44 | |
csphn_ontapb3 | Xác định chữ cái | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 4 | |
csphn_hcn2 | Hình chữ nhật | Chưa phân loại | 0,10 | 22,1% | 19 | |
csphn_ontapb13 | Tính nhân | Chưa phân loại | 1,00 | 74,0% | 67 | |
csphn_maxprod | Phân tích số 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 11,1% | 3 | |
csphn_folding | Gập dây | Chưa phân loại | 1,00 | 10,9% | 6 | |
csphn_qhd_subsetsum | Chọn tổng | Chưa phân loại | 0,75 | 16,7% | 42 | |
csphn_ontapb4 | Chọn điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 56,9% | 32 | |
csphn_e20 | E20 | Chưa phân loại | 1,00 | 16,7% | 2 | |
csphn_hsg2023_bonus | Phần thưởng | Chưa phân loại | 2,00 | 15,5% | 11 | |
csphn_30_4_robot | Di chuyển robot | Chưa phân loại | 3,00 | 25,0% | 9 | |
csphn_qhd_beads | Chuỗi ốc | Chưa phân loại | 3,00 | 18,8% | 3 | |
csphn_ontapb12 | Biến đổi số | Chưa phân loại | 1,00 | 77,2% | 60 | |
csphn_newbie_triarea | Diện tích tam giác | Chưa phân loại | 1,00 | 61,5% | 8 | |
csphn_newbie_digitsum | Tổng các chữ số | Chưa phân loại | 0,10 | 75,5% | 71 | |
csphn_cooking | Thi nấu ăn | Chưa phân loại | 2,00 | 61,3% | 60 | |
csphn_d10 | D10 | Chưa phân loại | 0,10 | 74,7% | 60 | |
csphn_newbie_fibo | Tính số fibonacci | Chưa phân loại | 0,10 | 33,3% | 39 | |
csphn_ntrivial | Số không tầm thường | Chưa phân loại | 1,00 | 11,4% | 4 | |
csphn_basicstring | Xâu cơ sở | Chưa phân loại | 2,00 | 45,1% | 20 | |
csphn_atm | Cây rút tiền ATM | Chưa phân loại | 2,00 | 37,1% | 22 | |
csphn_share | Mua quà sinh nhật | Chưa phân loại | 2,00 | 31,0% | 17 |